STT
|
DANH SÁCH TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG
|
I
|
CHI BỘ CƠ SỞ
|
1.
|
Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ
|
2.
|
Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy
|
3.
|
Chi bộ Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng thủy lợi IV
|
4.
|
Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
|
5.
|
Chi bộ Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng VI
|
6.
|
Chi bộ Chi cục Thú y vùng III
|
7.
|
Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối CCQ tỉnh
|
8.
|
Chi bộ Cơ quan Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
9.
|
Chi bộ Cơ quan UBKT Tỉnh ủy
|
10.
|
Chi bộ Cơ quan Ủy ban MTTQ tỉnh
|
11.
|
Chi bộ Hội Chữ thập đỏ
|
12.
|
Chi bộ Hội Cựu chiến binh tỉnh
|
13.
|
Chi bộ Hội Nông dân tỉnh
|
14.
|
Chi bộ Hội Văn học Nghệ thuật
|
15.
|
Chi bộ Liên minh HTX
|
16.
|
Chi bộ Nhà khách Nghệ An
|
17.
|
Chi bộ Nhà xuất bản
|
18.
|
Chi bộ Phân viện Điều tra Quy hoạch rừng Bắc Trung Bộ
|
19.
|
Chi bộ Sở Du lịch
|
20.
|
Chi bộ Sở Ngoại vụ
|
21.
|
Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông
|
22.
|
Chi bộ Trung tâm Bảo vệ thực vật vùng Khu IV
|
23.
|
Chi bộ Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại và Du lịch
|
II
|
ĐẢNG BỘ CƠ SỞ
|
CHI BỘ TRỰC THUỘC
|
24.
|
Đảng bộ Ban Dân tộc
|
Chi bộ Kế hoạch Tổng hợp
|
25.
|
|
Chi bộ Tuyên truyền và Địa bàn
|
26.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
27.
|
|
Chi bộ Thanh Tra
|
28.
|
|
Chi bộ Trung tâm Tư vấn hỗ trợ phát triển vùng DTTS
|
29.
|
|
Chi bộ Chính sách Dân tộc
|
30.
|
Đảng bộ Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp
|
Chi bộ Phòng Hành chính tổng hợp
|
31.
|
|
Chi bộ Phòng Kế hoạch
|
32.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý dự án I
|
33.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý dự án II
|
34.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Kỹ thuật – Chất lượng công trình
|
35.
|
Đảng bộ Ban quản lý Khu Kinh tế Đông Nam
|
Chi bộ Ban QL các dự án
|
36.
|
|
Chi bộ Công Đoàn
|
37.
|
|
Chi bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
38.
|
|
Chi bộ Quy hoạch Xây dựng
|
39.
|
|
Chi bộ Tài nguyên và Môi trường
|
40.
|
|
Chi bộ Văn Phòng
|
41.
|
Đảng bộ Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Chi bộ Phòng Bảo vệ Chính trị nội bộ
|
42.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ
|
43.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức Đảng - Đảng viên
|
44.
|
|
Chi bộ Phòng Tổng hợp và Chính sách cán bộ
|
45.
|
Đảng bộ Bảo hiểm xã hội tỉnh
|
Chi bộ Cấp sổ, thẻ
|
46.
|
|
Chi bộ Chế độ Bảo hiểm xã hội
|
47.
|
|
Chi bộ Công nghệ thông tin
|
48.
|
|
Chi bộ Giám định Bảo hiểm y tế
|
49.
|
|
Chi bộ Kế hoạch - Tài chính
|
50.
|
|
Chi bộ Quản lý Thu
|
51.
|
|
Chi bộ Thanh tra - Kiểm tra
|
52.
|
|
Chi bộ Tổ chức cán bộ
|
53.
|
|
Chi bộ Truyền thông và Phát triển đối tượng
|
54.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
55.
|
Đảng bộ Báo Nghệ An
|
Chi bộ Bạn đọc - Kinh tế
|
56.
|
|
Chi bộ Thời sự chính trị - Văn xã
|
57.
|
|
Chi bộ Văn phòng- Phát hành
|
58.
|
|
Chi bộ Xuất bản
|
59.
|
Đảng bộ Cơ quan Tỉnh đoàn
|
Chi bộ BCH lực lượng TNXP
|
60.
|
|
Chi bộ BQL KDTLSTruông Bồn
|
61.
|
|
Chi bộ Phong trào - Trường học
|
62.
|
|
Chi bộ Tổ chức - Tuyên giáo
|
63.
|
|
Chi bộ Trung tâm HTPTTN tỉnh
|
64.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
65.
|
Đảng bộ Cục Dự trữ Nhà nước Khu vực Nghệ Tĩnh
|
Chi bộ Chi cục DTNN Bắc Nghệ An
|
66.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Hồng Đức
|
67.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Nam Hà Tĩnh
|
68.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Nghi Lộc
|
69.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Tây Nghệ An
|
70.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Vinh
|
71.
|
|
Chi bộ Chi cục DTNN Yên Thành
|
72.
|
|
Chi bộ KH & QLHDT - Thanh tra
|
73.
|
|
Chi bộ KTBQ - TCHC
|
74.
|
|
Chi bộ Tài chính kế toán
|
75.
|
Đảng bộ Cục Hải quan Nghệ An
|
Chi bộ Chi cục Hải quan cảng Cửa Lò
|
76.
|
|
Chi bộ Chi cục Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn
|
77.
|
|
Chi bộ Chi cục Hải quan Thanh Thủy
|
78.
|
|
Chi bộ Chi cục Hải quan Vinh
|
79.
|
|
Chi bộ Chi cục KTSTQ
|
80.
|
|
Chi bộ Đội Kiểm soát hải quan
|
81.
|
|
Chi bộ Đội kiểm soát phòng chống ma túy
|
82.
|
|
Chi bộ Phòng Chống buôn lậu và xử lý vi phạm
|
83.
|
|
Chi bộ Phòng Nghiệp vụ
|
84.
|
|
Chi bộ Phòng Tài vụ - Quản trị
|
85.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ - Thanh tra
|
86.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
87.
|
Đảng bộ Cục Quản lý Thị trường
|
Chi bộ Đội số 1
|
88.
|
|
Chi bộ Đội số 10
|
89.
|
|
Chi bộ Đội số 11
|
90.
|
|
Chi bộ Đội số 2
|
91.
|
|
Chi bộ Đội số 3
|
92.
|
|
Chi bộ Đội số 4
|
93.
|
|
Chi bộ Đội số 5
|
94.
|
|
Chi bộ Đội số 6
|
95.
|
|
Chi bộ Đội số 7
|
96.
|
|
Chi bộ Đội số 8
|
97.
|
|
Chi bộ Đội số 9
|
98.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
99.
|
Đảng bộ Cục Thi hành án Dân sự
|
Chi bộ Nghiệp vụ và tổ chức thi hành án
|
100.
|
|
Chi bộ Phòng Kiểm tra giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
101.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ
|
102.
|
|
Chi bộ Tài chính- kế toán
|
103.
|
|
Chi bộ Văn Phòng
|
104.
|
Đảng bộ Cục Thống kê
|
Chi bộ Công nghiệp
|
105.
|
|
Chi bộ Dân số - Văn xã
|
106.
|
|
Chi bộ Nông nghiệp
|
107.
|
|
Chi bộ Thương Mại
|
108.
|
|
Chi bộ Tổ chức - Hành chính
|
109.
|
|
Chi bộ Tổng hợp - Thanh tra
|
110.
|
Đảng bộ Đài PTTH Nghệ An
|
Chi bộ Biên tập - TTĐT
|
111.
|
|
Chi bộ Chuyên đề-TTPL-CCHC
|
112.
|
|
Chi bộ Dịch vụ - Quảng cáo
|
113.
|
|
Chi bộ Kế hoạch- Tài vụ - VTTB
|
114.
|
|
Chi bộ Kỹ thuật SXCT
|
115.
|
|
Chi bộ Kỹ thuật TDPS
|
116.
|
|
Chi bộ Thời sự
|
117.
|
|
Chi bộ Tổ chức Hành chính
|
118.
|
|
Chi bộ Văn Nghệ - Giải trí
|
119.
|
Đảng bộ Kho bạc Nhà nước
|
Chi bộ Kế toán nhà nước
|
120.
|
|
Chi bộ Kiểm soát chi
|
121.
|
|
Chi bộ Tài vụ - Quản trị
|
122.
|
|
Chi bộ Thanh tra - Kiểm tra
|
123.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
124.
|
Đảng bộ Liên đoàn Lao động tỉnh
|
Chi bộ Ban Chính sách pháp luật
|
125.
|
|
Chi bộ Ban Tài chính
|
126.
|
|
Chi bộ Ban Tổ chức
|
127.
|
|
Chi bộ Ban Tuyên giáo - Nữ công
|
128.
|
|
Chi bộ Báo Lao động Nghệ An
|
129.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
130.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
131.
|
Đảng bộ Ngân hàng Nhà nước CN Nghệ An
|
Chi bộ Hành chính - Nhân sự
|
132.
|
|
Chi bộ Kế toán - Thanh toán
|
133.
|
|
Chi bộ Thanh tra - Giám sát
|
134.
|
|
Chi bộ Tiền tệ - Kho quỹ
|
135.
|
|
Chi bộ Tổng hợp - Kiểm soát
|
136.
|
Đảng bộ Ngân hàng Phát triển chi nhánh Nghệ An
|
Chi bộ Hành Chính & QLNS
|
137.
|
|
Chi bộ Kiểm Tra
|
138.
|
|
Chi bộ Tài Chính - Kế toán
|
139.
|
|
Chi bộ Tín Dụng 1
|
140.
|
|
Chi bộ Tín Dụng 2
|
141.
|
|
Chi bộ Tổng hợp
|
142.
|
Đảng bộ Sở Công Thương
|
Chi bộ Phòng Kế hoạch - TC- TH
|
143.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Công nghiệp
|
144.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Kỹ Thuật An toàn - MT
|
145.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Năng lượng
|
146.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Thương mại
|
147.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu
|
148.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
149.
|
|
Chi bộ Trung tâm Khuyến công và TVPTCN
|
150.
|
|
Chi bộ Trung tâm Tiết kiệm năng lượng
|
151.
|
|
Chi bộ Trung tâm Tiết kiệm năng lượng
|
152.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
153.
|
Đảng bộ Sở giáo dục và Đào tạo
|
Chi bộVăn phòng
|
154.
|
|
Chi bộ Công Đoàn Giáo dục Nghệ An
|
155.
|
|
Chi bộ Phòng Chính trị tư tưởng
|
156.
|
|
Chi bộ Phòng Giáo dục Chuyên nghiệp - Giáo dục Thường xuyên
|
157.
|
|
Chi bộ Phòng Giáo dục Mầm non
|
158.
|
|
Chi bộ Phòng Giáo dục Tiểu học
|
159.
|
|
Chi bộ Phòng Giáo dục Trung học
|
160.
|
|
Chi bộ Phòng Hội Khuyến học tỉnh
|
161.
|
|
Chi bộ Phòng Kế hoạch - Tài chính
|
162.
|
|
Chi bộ Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
|
163.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ
|
164.
|
|
Chi bộ Thanh Tra Sở
|
165.
|
Đảng bộ Sở Giao thông Vận tải
|
Chi bộ An toàn giao thông
|
166.
|
|
Chi bộ Ban Quản lý dự án Công trình giao thông
|
167.
|
|
Chi bộ Ban Quản lý Dự án Vốn Sự nghiệp Kinh tế giao thông
|
168.
|
|
Chi bộ Quản lý hạ tầng giao thông
|
169.
|
|
Chi bộ Quản lý Vận tải, Phương tiện và Người lái
|
170.
|
|
Chi bộ Thanh tra Sở
|
171.
|
|
Chi bộ Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ
|
172.
|
|
Chi bộ Trung tâm Sát hạch xe cơ giới đường bộ
|
173.
|
|
Chi bộ Văn phòng - Công đoàn ngành
|
174.
|
Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Chi bộ Phòng Đăng ký kinh doanh
|
175.
|
|
Chi bộ Phòng Đấu thầu, thẩm định dự án và giám sát đầu tư
|
176.
|
|
Chi bộ Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
|
177.
|
|
Chi bộ Phòng Khoa giao, văn xã
|
178.
|
|
Chi bộ Phòng Kinh tế đối ngoại
|
179.
|
|
Chi bộ Phòng Kinh tế ngành
|
180.
|
|
Chi bộ Phòng Tổng hợp, quy hoạch
|
181.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
182.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
183.
|
Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ
|
Chi bộ Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
184.
|
|
Chi bộ Liên Hiệp các Hội KHKT
|
185.
|
|
Chi bộ Trung tâmThông tin KHCN và Tin học
|
186.
|
|
Chi bộ Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
187.
|
|
Chi bộ Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ KHCN
|
188.
|
|
Chi bộ Văn phòng Sở KH&CN
|
189.
|
Đảng bộ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
Chi bộ Kế hoạch - Tài chính
|
190.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
191.
|
|
Chi bộ Bảo vệ Chăm sóc trẻ em và Bình đẳng giới
|
192.
|
|
Chi bộ Việc Làm - An toàn lao động
|
193.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
194.
|
|
Chi bộ người có công
|
195.
|
|
Chi bộ Dạy nghề
|
196.
|
|
Chi bộ Bảo trợ xã hội
|
197.
|
|
Chi bộ Lao động - Tiền lương - BHXH
|
198.
|
|
Chi bộ Trung tâm dịch vụ việc làm
|
199.
|
|
Chi bộ cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện
|
200.
|
|
Chi bộ Trung tâm Công tác xã hội
|
201.
|
|
Chi Cục Phòng chống TNXH
|
202.
|
|
Chi bộ Quỹ bảo trợ trẻ em
|
203.
|
Đảng bộ Sở Nội vụ
|
Chi bộ Ban Tôn giáo
|
204.
|
|
Chi bộ Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
205.
|
|
Chi bộChuyên môn
|
206.
|
|
Chi bộ Thi đua Khen thưởng
|
207.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
208.
|
Đảng bộ Sở Tài chính
|
Chi bộ Ngân sách huyện xã
|
209.
|
|
Chi bộ Ngân sách tỉnh
|
210.
|
|
Chi bộ Quản lý giá và công sản
|
211.
|
|
Chi bộ Tài chính Đầu tư
|
212.
|
|
Chi bộ Tài chính Doanh nghiệp
|
213.
|
|
Chi bộ Tài chính Hành chính sự nghiệp
|
214.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
215.
|
|
Chi bộ Trung tâm Hỗ trợ tư vấn Tài chính
|
216.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
217.
|
Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Chi bộ Chi cục Bảo vệ Môi trường
|
218.
|
|
Chi bộ Phòng Đo đạc, Bản đồ và Viễn thám
|
219.
|
|
Chi bộ Phòng Kế hoạch - Tài chính
|
220.
|
|
Chi bộ Phòng Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu
|
221.
|
|
Chi bộ Phòng Khoáng sản
|
222.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý đất đai
|
223.
|
|
Chi bộ Phòng Tài nguyên Nước, Biển và Hải đảo
|
224.
|
|
Chi bộ Quỹ Bảo vệ Môi trường
|
225.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
226.
|
|
Chi bộ Trung tâm Công nghệ thông tin
|
227.
|
|
Chi bộ Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
|
228.
|
|
Chi bộ Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
229.
|
|
Chi bộ Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
|
230.
|
|
Chi bộ Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất
|
231.
|
|
Chi bộ Văn phòng Sở
|
232.
|
Đảng bộ Sở Tư pháp
|
Chi bộ Phòng công chứng số 1 - Phòng Công chứng số 2
|
233.
|
|
Chi bộ Phòng Hành chính tư pháp - Phòng Bổ trợ tư pháp
|
234.
|
|
Chi bộ Phòng phổ biến giáo dục pháp luật
|
235.
|
|
Chi bộ Phòng Xây dựng văn và kiểm tra văn bản QPPL - Phòng Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật
|
236.
|
|
Chi bộ Thanh tra
|
237.
|
|
Chi bộ Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản
|
238.
|
|
Chi bộ Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
239.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
240.
|
Đảng bộ Thanh tra tỉnh
|
Chi bộ Nghiệp vụ 1
|
241.
|
|
Chi bộ Nghiệp vụ 2
|
242.
|
|
Chi bộ Nghiệp vụ 3
|
243.
|
|
Chi bộ Nghiệp vụ 4
|
244.
|
|
Chi bộ Nghiệp vụ 5
|
245.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
246.
|
Đảng bộ Tòa án nhân dân tỉnh
|
Chi bộ Phòng Kiểm tra nghiệp vụ - Thi Hành án
|
247.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và thi đua khen thưởng
|
248.
|
|
Chi bộ Tòa Dân sự
|
249.
|
|
Chi bộ Tòa Gia đình và người chưa thành niên
|
250.
|
|
Chi bộ Tòa Hành chính
|
251.
|
|
Chi bộ Tòa Hình sự
|
252.
|
|
Chi bộ Văn Phòng
|
253.
|
Đảng bộ Trường Chính trị tỉnh
|
Chi bộ Khoa Lý luận cơ sở
|
254.
|
|
Chi bộ Khoa Nhà nước và pháp luật
|
255.
|
|
Chi bộ Khoa Xây dựng Đảng
|
256.
|
|
Chi bộ Phòng QL ĐT&NCKH
|
257.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức – Tổng hợp
|
258.
|
Đảng bộ Văn phòng HĐND tỉnh
|
Chi bộ Hành chính - Tổ chức - Quản trị
|
259.
|
|
Chi bộ Công tác Quốc hội
|
260.
|
|
Chi bộ Công tác Hội đồng nhân dân tỉnh
|
261.
|
|
Chi bộ Dân nguyện và Thông tin
|
262.
|
Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy
|
Chi bộ Phòng Cơ yếu - Công nghệ thông tin
|
263.
|
|
Chi bộ Phòng Hành chính Lưu trữ
|
264.
|
|
Chi bộ Phòng Quản trị
|
265.
|
|
Chi bộ Phòng Tài chính
|
266.
|
|
Chi bộ Phòng Tổng hợp
|
267.
|
Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh
|
Chi bộ Hành chính-Tổ chức
|
268.
|
|
Chi bộ Nông Nghiệp
|
269.
|
|
Chi bộ Tiếp dân
|
270.
|
|
Chi bộ Khoa giáo - Văn xã
|
271.
|
|
Chi bộ Tổng hợp
|
272.
|
|
Chi bộ Tin học Công báo
|
273.
|
|
Chi bộ Cổng thông tin điện tử Nghệ An
|
274.
|
|
Chi bộ Quản trị
|
275.
|
|
Chi bộ Kinh tế
|
276.
|
|
Chi bộ Công nghiệp
|
277.
|
|
Chi bộ Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An
|
278.
|
Đảng bộ Viện KHKT NN Bắc Trung bộ
|
Chi bộ Khoa học I
|
279.
|
|
Chi Bộ Khoa học II
|
280.
|
|
Chi bộ Khối Văn phòng
|
281.
|
|
Chi Bộ Trung Tâm CGCN & KN
|
282.
|
|
Chi Bộ Trung Tâm Nghiên cứu CAQ & CCN Phủ Quỳ
|
283.
|
Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
|
Chi bộ Phòng 1
|
284.
|
|
Chi bộ Phòng 2
|
285.
|
|
Chi bộ Phòng 3
|
286.
|
|
Chi bộ Phòng 7
|
287.
|
|
Chi bộ Phòng 8
|
288.
|
|
Chi bộ Phòng 9
|
289.
|
|
Chi bộ Phòng 10
|
290.
|
|
Chi bộ Phòng 11
|
291.
|
|
Chi bộ Phòng tổ chức
|
292.
|
|
Chi bộ Thanh tra- Khiếu tố
|
293.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
III
|
ĐẢNG BỘ CƠ SỞ
|
CHI BỘ, ĐẢNG BỘ BỘ PHẬN
|
CHI BỘ TRỰC THUỘC ĐẢNG BỘ BỘ PHẬN
|
294.
|
Đảng bộ Cục Thuế Nghệ An
|
Chi bộ CCT KV Bắc Nghệ I
|
|
295.
|
|
Chi bộ CCT KV Bắc Vinh
|
|
296.
|
|
Chi bộ CCT KV Phủ Quỳ I
|
|
297.
|
|
Chi bộ CCT KV Phủ Quỳ II
|
|
298.
|
|
Chi bộ CCT KV Sông Lam I
|
|
299.
|
|
Chi bộ CCT KV Sông Lam II
|
|
300.
|
|
Chi bộ CCT KV Tây Nghệ I
|
|
301.
|
|
Chi bộ CCT KV Tây Nghệ II
|
|
302.
|
|
Chi bộ Phòng Công nghệ thông tin
|
|
303.
|
|
Chi bộ Phòng Kê khai - Kế toán thuế
|
|
304.
|
|
Chi bộ Phòng Kiểm tra nội bộ
|
|
305.
|
|
Chi bộ Phòng Nghiệp vụ - Dự toán - Pháp chế
|
|
306.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý hộ kinh doanh, cá nhân và thu khác
|
|
307.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế
|
|
308.
|
|
Chi bộ Phòng Thanh tra - Kiểm tra số 1
|
|
309.
|
|
Chi bộ Phòng Thanh tra - Kiểm tra số 2
|
|
310.
|
|
Chi bộ Phòng Thanh tra - Kiểm tra số 3
|
|
311.
|
|
Chi bộ Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
312.
|
|
Chi bộ Phòng Tuyên truyền - HTNNT
|
|
313.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
|
314.
|
|
Đảng bộ bộ phận CCT KV Bắc Nghệ II
|
Chi bộ Hành chính, Nhân sự, Tài vụ, Quản trị, Ấn chỉ
|
315.
|
|
|
Chi bộ Kiểm tra thuế
|
316.
|
|
|
Chi bộ Nghiệp vụ, Quản lý Thuế
|
317.
|
|
|
Chi bộ Thuế liên phường xã số 01
|
318.
|
|
|
Chi bộ Thuế liên phường xã số 02
|
319.
|
|
Đảng bộ bộ phận CCT thành phố Vinh
|
Chi bộ Liên phường xã số 1
|
320.
|
|
|
Chi bộ Liên phường xã số 2
|
321.
|
|
|
Chi bộ Liên phường xã số 3
|
322.
|
|
|
Chi bộ Liên phường xã số 4
|
323.
|
|
|
Chi bộ Liên phường xã số 5
|
324.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng 1
|
325.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng 2
|
326.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng 3
|
327.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng 4
|
328.
|
Đảng bộ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
Chibộ Trung tâm nước Sinh hoạt và VSMT Nông thôn
|
|
329.
|
|
Chi bộ Ban Quản lý Dự án NAPMU
|
|
330.
|
|
Chi bộ Ban Quản lý Dự án Ngành NN&PTNT
|
|
331.
|
|
Chi bộ Chi cục Chăn nuôi thú y
|
|
332.
|
|
Chi bộ Chi cục Phát triển Nông thôn
|
|
333.
|
|
Chi bộ Chi cục Quản lý Chất lượng
|
|
334.
|
|
Chi bộ Đoàn Quy hoạch Lâm nghiệp
|
|
335.
|
|
Chi bộ Đoàn Quy hoạch Nông nghiệp và Thủy Lơi
|
|
336.
|
|
Chi bộ Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
|
|
337.
|
|
Chi bộ Trung tâm Giống Cây trồng
|
|
338.
|
|
Chi bộ Trung tâm Giống Chăn nuôi
|
|
339.
|
|
Đảng bộ bộ phận Chi cục Kiểm Lâm
|
Chi bộ Đội Kiểm lâm cơ động PCCCR số 1
|
340.
|
|
|
Chi bộ Đội Kiểm lâm cơ động PCCCR số 2
|
341.
|
|
|
Chi bộ Đội Kiểm lâm cơ động PCCCR số 3
|
342.
|
|
|
Chi bộ Hành chính tổng hợp
|
343.
|
|
|
Chi bộ Quản lý BVR và BTTN
|
344.
|
|
|
Chi bộ sử dụng phát triển rừng
|
345.
|
|
|
Chi bộ Thanh tra pháp chế
|
346.
|
|
|
Chi bộ Tổ chức XDLL
|
347.
|
|
|
Hạt Kiểm lâm thành phố Vinh
|
348.
|
|
Đảng bộ bộ phận Chi cục Thủy lợi
|
Chi bộ Ban Quản lý dự án Đê điều
|
349.
|
|
|
Chi bộ Phòng Hành chính-Tài chính-Tổng hợp
|
350.
|
|
|
Chi bộ Phòng Phòng, chống thiên tai
|
351.
|
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý CTTL và NSNT
|
352.
|
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý đê điều
|
353.
|
|
|
Chi bộ Quản lý đê Nam – Hưng - Vinh
|
354.
|
|
|
Chi bộ Quản lý đê Thanh - Đô
|
355.
|
|
Đảng bộ bộ phận Chi cục Thủy sản
|
Chi bộ Hành chính tổng hợp
|
356.
|
|
|
Chi bộ Khai thác và Phát triển nguồn lợi Thủy sản
|
357.
|
|
|
Chi bộ Nuôi trồng Thủy sản và các Trạm kiểm định thủy sản
|
358.
|
|
|
Chi bộ Quản lý tàu cá & CSDVHCNC
|
359.
|
|
|
Chi bộ Thanh tra, pháp chế và các Trạm thủy sản
|
360.
|
|
Đảng bộ bộ phận Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
361.
|
|
|
Chi bộ Hành chính
|
362.
|
|
|
Chi bộ Thanh Tra - Kiểm dịch
|
363.
|
|
|
Chi bộ Trồng trọt
|
364.
|
|
|
Chi bộ Tư vấn Dịch vụ
|
365.
|
|
Đảng bộ bộ phận Cơ quan Sở
|
Chi bộ BQLDA Bản Mồng
|
366.
|
|
|
Chi bộ công đoàn ngành
|
367.
|
|
|
Chi bộ Phòng KHTC
|
368.
|
|
|
Chi bộ Phòng QLKH
|
369.
|
|
|
Chi bộ Phòng QLXDCT
|
370.
|
|
|
Chi bộ Phòng TCCB
|
371.
|
|
|
Chi bộ Phòng Thanh tra
|
372.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng NTM
|
373.
|
|
|
Chi bộ Văn phòng Sở
|
374.
|
|
Đảng bộ bộ phận Trung tâm Khuyến nông
|
Chi bộ Chuyển giao tiến bộ KHKT
|
375.
|
|
|
Chi bộ Kế hoạch - Tài vụ
|
376.
|
|
|
Chi bộ Thông tin huấn luyện
|
377.
|
|
|
Chi bộ tổ chức hành chính
|
378.
|
Đảng bộ Sở Văn hóa Thể thao
|
Chi bộ Ban Quản lý Di tích
|
|
379.
|
|
Chi bộ Bảo tàng Nghệ An
|
|
380.
|
|
Chi bộ Bảo tàng Xô viết Nghệ Tĩnh
|
|
381.
|
|
Chi bộ BQL Quảng trường và Tượng đài Bác Hồ
|
|
382.
|
|
Chi bộ Kế hoạch - Tài chính
|
|
383.
|
|
Chi bộ Quản lý Di sản Văn hóa
|
|
384.
|
|
Chi bộ Quản lý Thể dục thể thao
|
|
385.
|
|
Chi bộ Quản lý Văn hóa
|
|
386.
|
|
Chi bộ Tạp chí Văn hóa
|
|
387.
|
|
Chi bộ Thanh tra Sở
|
|
388.
|
|
Chi bộ Thư viện tỉnh
|
|
389.
|
|
Chi bộ Tổ chức Pháp chế
|
|
390.
|
|
Chi bộ Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT
|
|
391.
|
|
Chi bộ Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
|
392.
|
|
Chi bộ Trường PTNK Thể dục thể thao
|
|
393.
|
|
Chi bộ Văn phòng
|
|
394.
|
|
Chi bộ Xây dựng nếp sống Văn hóa và Gia đình
|
|
395.
|
|
Đảng bộ bộ phận Trung tâm Nghệ thuật Truyền thống Nghệ An
|
Chi bộ Đoàn ca múa nhạc Dân tộc
|
396.
|
|
|
Chi bộ Đoàn Dân ca Ví Giặm
|
397.
|
|
|
Chi bộ Hành chính Tổng hợp - Nghiên cứu sưu tầm
|
398.
|
Đảng bộ Sở Xây dựng
|
Chi bộ Phòng Giám định kỹ thuật và Quản lý chất lượng CTXD
|
|
399.
|
|
Chi bộ Phòng Kinh tế và Vật liệu xây dựng
|
|
400.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Hạ tầng kỹ thuật và phòng Quản lý Nhà và thị trường Bất động sản
|
|
401.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Hoạt động xây dựng
|
|
402.
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý Kiến trúc, Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị
|
|
403.
|
|
Chi bộ Thanh tra Xây dựng
|
|
404.
|
|
Chi bộ Trung tâm Kiểm định Xây dựng
|
|
405.
|
|
Chi bộ Văn phòng và Đoàn thể
|
|
406.
|
|
Đảng bộ bộ phận Viện Quy hoạch kiến trúc xây dựng
|
Chi bộ Đội Khảo sát
|
407.
|
|
|
Chi bộ Phòng Kiến trúc công trình
|
408.
|
|
|
Chi bộ Phòng Quản lý kỹ thuật
|
409.
|
|
|
Chi bộ Phòng Quy hoạch 1
|
410.
|
|
|
Chi bộ Phòng Quy hoạch 2
|
411.
|
|
|
Chi bộ Phòng Tổng hợp
|
412.
|
Đảng bộ Sở Y tế
|
Chi bộ BV Da liễu
|
|
413.
|
|
Chi bộ Chi cục ATVSTP
|
|
414.
|
|
Chi bộ Chi cục Dân số
|
|
415.
|
|
Chi bộ Chuyên môn
|
|
416.
|
|
Chi bộ Hội châm cứu
|
|
417.
|
|
Chi bộ Hội Đông Y
|
|
418.
|
|
Chi bộ Tổng hợp
|
|
419.
|
|
Chi bộ Trung tâm Giám định Y khoa - Pháp Y
|
|
420.
|
|
Chi bộ Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - MP - TP
|
|
421.
|
|
Chi bộ văn phòng
|
|
422.
|
|
Đảng bộ bộ phận Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nghệ An
|
Chi bộ Hành chính - Tổng hợp
|
423.
|
|
|
Chi bộ Nghề nghiệp - Sức khỏe Môi trường - Kiểm dịch y tế
|
424.
|
|
|
Chi bộ Phòng chống bệnh truyền nhiễm- Dược vật tư y tế
|
425.
|
|
|
Chi bộ Sốt rét - Dinh dưỡng
|
426.
|
|
|
Chi bộ Sức khỏe sinh sản - Phòng khám đa khoa
|
427.
|
|
|
Chi bộ Truyền thông - HIV/AIDS
|
428.
|
|
|
Chi bộ Xét nghiệm - Kiểm soát bệnh không lây nhiễm
|
|
|
|
|
|